entfiedern /vt/
vặt lông, nhổ lông, làm lông,
haaren /I vt/
vặt lông, nhổ lông, làm lông; 11 vi u
abiedem I /I vt/
vặt lông, nhổ lông, làm lông; II vi [bị] vặt lông, làm lông.
berupien /vt/
vặt lông, nhổ lông, làm lông,
federn 1
1 vi vặt lông, nhổ lông, làm lông; II vt vổ (gối) cho phồng lên.
pflücken /vt/
1. hái, bút (hoa, quả); 2. vặt lông, làm lông, nhổ lông (chim, gà v.v..).