Việt
hàng rào
hàng giậu
tưòng vây
khu bảo tồn
khu rừng cám
Đức
Gehege
Gehege /n -s, =/
1. hàng rào, hàng giậu, tưòng vây; 2. khu bảo tồn, khu rừng cám; im fremden - jagen săn bắn ỏ khu vực đất lại; (nghĩa bóng) can thiệp vào phạm vi ngưòi khác; fm ins - kommen vi phạm quyền của ai, đụng chạm đén quyền lợi của ai.