TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu rừng cám

hàng rào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng giậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu bảo tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu rừng cám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khu rừng cám

Gehege

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehege /n -s, =/

1. hàng rào, hàng giậu, tưòng vây; 2. khu bảo tồn, khu rừng cám; im fremden - jagen săn bắn ỏ khu vực đất lại; (nghĩa bóng) can thiệp vào phạm vi ngưòi khác; fm ins - kommen vi phạm quyền của ai, đụng chạm đén quyền lợi của ai.