Việt
hàng giậu
hàng rào
mảnh vưòn con trưdc nhà.
mảnh vườn nhỏ trước nhà
Đức
Vorgarten
Vorgarten /der; -s, Vorgärten/
mảnh vườn nhỏ trước nhà;
Vorgarten /m -s, -gärten/
1. hàng giậu, hàng rào; 2. mảnh vưòn con trưdc nhà.