Việt
Zäune rào
dậu
tưòng vây
hàng rào
hàng giậu
Anh
fence
fencing
Đức
Zaun
ein Zaun aus Maschendraht
một hàng rào lưới sắt.
j-m über den Zaun helfen
giúp ai giải quyết khó khăn;
etw. vorn Zaun e brechen
1, khiêu khích, gây sự, sinh chuyện; 2, làm bất ngô;
einen Streit vorn Zaun brechen
cãi nhau vô có.
Zaun /der; -[e]s, Zäune/
hàng rào; hàng giậu;
ein Zaun aus Maschendraht : một hàng rào lưới sắt.
Zaun /m -(e)s,/
m -(e)s, Zäune [hàng, bò] rào, dậu, tưòng vây; ♦ j-m über den Zaun helfen giúp ai giải quyết khó khăn; etw. vorn Zaun e brechen 1, khiêu khích, gây sự, sinh chuyện; 2, làm bất ngô; einen Streit vorn Zaun brechen cãi nhau vô có.