TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zaun

Zäune rào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng rào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng giậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zaun

fence

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

fencing

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

zaun

Zaun

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Zaun aus Maschendraht

một hàng rào lưới sắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m über den Zaun helfen

giúp ai giải quyết khó khăn;

etw. vorn Zaun e brechen

1, khiêu khích, gây sự, sinh chuyện; 2, làm bất ngô;

einen Streit vorn Zaun brechen

cãi nhau vô có.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zaun /der; -[e]s, Zäune/

hàng rào; hàng giậu;

ein Zaun aus Maschendraht : một hàng rào lưới sắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zaun /m -(e)s,/

m -(e)s, Zäune [hàng, bò] rào, dậu, tưòng vây; ♦ j-m über den Zaun helfen giúp ai giải quyết khó khăn; etw. vorn Zaun e brechen 1, khiêu khích, gây sự, sinh chuyện; 2, làm bất ngô; einen Streit vorn Zaun brechen cãi nhau vô có.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zaun

fence

Zaun

Zaun

fencing

Zaun