Việt
đánh bằng roi
quất
vụt
nô dịch
bắt... làm nô lệ.
đôi xử tàn tệ
đàn áp
trấn áp
Đức
knuten
knuten /(sw. V.; hat)/
đôi xử tàn tệ; đàn áp; trấn áp;
knuten /vt/
1. đánh bằng roi, quất, vụt; 2. nô dịch, bắt... làm nô lệ.