Việt
trấn áp
có tính chất đàn áp
trừng phạt.
đàn áp
trừng phạt
Đức
repressiv
repressiv /[repre'si:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
đàn áp; trấn áp; trừng phạt;
repressiv /a/
có tính chất đàn áp, trấn áp, trừng phạt.