tyrannisieren /vt/
hành hạ, hà hiếp, làm khổ, làm tình làm tội, trán áp.
Bedrängnis /f =, -se/
1. [sự] lấn áp, áp chế, áp búc, úc hiếp, úc ché, hà hiếp, o ép, 2. tình trạng nguy ngập; 3. [nỗi, sự] buồn, buôn rầu, buồn thảm, sầu muộn, âu sầu. rầu rĩ, trầm uất, u uất, ủ rũ, u sầu, chán nản.