Việt
lấn áp
áp chế
áp búc
úc hiếp
úc ché
hà hiếp
o ép
tình trạng nguy ngập
buồn
buôn rầu
buồn thảm
sầu muộn
âu sầu. rầu rĩ
trầm uất
u uất
ủ rũ
u sầu
chán nản.
Đức
Bedrängnis
Bedrängnis /f =, -se/
1. [sự] lấn áp, áp chế, áp búc, úc hiếp, úc ché, hà hiếp, o ép, 2. tình trạng nguy ngập; 3. [nỗi, sự] buồn, buôn rầu, buồn thảm, sầu muộn, âu sầu. rầu rĩ, trầm uất, u uất, ủ rũ, u sầu, chán nản.