Việt
trùng phạt
trừng trị. ’
-e
tòa án hình sự
đàn áp
trấn áp
trừng trị
Đức
Wiedervergeltung
straffreigericht
Wiedervergeltung /f =, -en/
sự] trùng phạt, trừng trị. ’
straffreigericht /n -(e)s,/
1. tòa án hình sự; 2. [sự, cuộc, trận, vụ] đàn áp, trấn áp, trừng trị, trùng phạt; straffrei