Việt
dùng vũ lực
bắt buộc
cưỡng ép
bắt ép
Đức
zwingen
jmdn. zu etw. zwingen, jmdn. [dazu] zwin gen, etw. zu tun
bắt buộc ai làm gì
jmdn. zum Rücktritt zwingen
buộc ai phải từ chức.
zwingen /['tsvirjan] (st. V.; hat)/
dùng vũ lực; bắt buộc; cưỡng ép; bắt ép (nötigen);
bắt buộc ai làm gì : jmdn. zu etw. zwingen, jmdn. [dazu] zwin gen, etw. zu tun buộc ai phải từ chức. : jmdn. zum Rücktritt zwingen