Việt
đảm trách
Nghĩa vụ
trách nhiệm
chức trách
bó buộc
ân nghĩa.
Anh
undertake
obligation
Nghĩa vụ, trách nhiệm, chức trách, đảm trách, bó buộc, ân nghĩa.
undertake /xây dựng/