verpflichten /(sw. V.; hat)/
bắt buộc;
ràng buộc;
ép buộc;
giao ước;
bắt cam đoan;
jmdn. zu einer Zahlung verpflichten : buộc ai trả khoản tiền zur Verschwiegenheit verpflichtet : cam kết giữ bí mật.
verpflichten /(sw. V.; hat)/
cam đoan;
cam kết;
hứa chắc;
er hat sich zu dieser Zahlung verpflichtet : hắn cam đoan sẽ trả khoản tiền.
verpflichten /(sw. V.; hat)/
tuyển đụng (engagieren);
er wurde als Trauter verpflichtet : ông ấy được tuyền làm huấn luyện viên.
verpflichten /(sw. V.; hat)/
ký hợp đồng làm việc;
er hat sich auf/für drei Jahre verpflichtet : anh ta đã kỷ hợp đồng làm việc ba năm.
verpflichten /(sw. V.; hat)/
ràng buộc;
bắt buộc;
sein Eid verpflichtet ihn zum Gehorsam : lời thề của hắn buộc hắn phải tuân lời er fühlte sich verpflichtet, ihr zu helfen : hắn cảm thấy mình có bổn phận phải giúp đỡ bà ta das verpflichtet dich zu nichts : điều đó không ràng buộc anh gì cả.