TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt cam đoan

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ràng buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt cam đoan

verpflichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu einer Zahlung verpflichten

buộc ai trả khoản tiền

zur Verschwiegenheit verpflichtet

cam kết giữ bí mật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpflichten /(sw. V.; hat)/

bắt buộc; ràng buộc; ép buộc; giao ước; bắt cam đoan;

buộc ai trả khoản tiền : jmdn. zu einer Zahlung verpflichten cam kết giữ bí mật. : zur Verschwiegenheit verpflichtet