ZUSChwÖren /(st. V.; hat) (geh.)/
thề;
hứa chắc (fest versprechen, geloben);
verpflichten /(sw. V.; hat)/
cam đoan;
cam kết;
hứa chắc;
hắn cam đoan sẽ trả khoản tiền. : er hat sich zu dieser Zahlung verpflichtet
garantieren /(sw. V.; hat)/
bảo đảm;
cam đoan;
hứa chắc (fest zusichern, zusagen);
đảm bảo (cho ai) có một khoản thu nhập ổn định : (jmdm.) ein festes Einkommen garantieren anh cam đoan với em rằng mọi việc sẽ rắt ấn tượng. : ich garantiere dir, das wird groß- artig
zusichern /(sw. V.; hat)/
cam đoan;
đảm bảo;
cam kết;
hứa chắc (garantieren);