TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hứa chắc

thề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hứa chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hứa chắc

ZUSChwÖren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpflichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

garantieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusichern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich zu dieser Zahlung verpflichtet

hắn cam đoan sẽ trả khoản tiền.

(jmdm.) ein festes Einkommen garantieren

đảm bảo (cho ai) có một khoản thu nhập ổn định

ich garantiere dir, das wird groß- artig

anh cam đoan với em rằng mọi việc sẽ rắt ấn tượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZUSChwÖren /(st. V.; hat) (geh.)/

thề; hứa chắc (fest versprechen, geloben);

verpflichten /(sw. V.; hat)/

cam đoan; cam kết; hứa chắc;

hắn cam đoan sẽ trả khoản tiền. : er hat sich zu dieser Zahlung verpflichtet

garantieren /(sw. V.; hat)/

bảo đảm; cam đoan; hứa chắc (fest zusichern, zusagen);

đảm bảo (cho ai) có một khoản thu nhập ổn định : (jmdm.) ein festes Einkommen garantieren anh cam đoan với em rằng mọi việc sẽ rắt ấn tượng. : ich garantiere dir, das wird groß- artig

zusichern /(sw. V.; hat)/

cam đoan; đảm bảo; cam kết; hứa chắc (garantieren);