Versicherung ~
cam đoan;
vergewissern /vt (G, über A)/
vt (G, über A) cam đoan, nguyện;
beteuern /vt (j -m)/
vt (j -m) cam đoan, nguyện, thề.
einstehen /(einstehn) vi (s) (für A)/
(einstehn) vi (s) (für A) cam đoan, bảo đảm, bảo hành; trả lỏi, phúc đáp, giải đáp, đáp, đáp ứng, phù hợp; für den Frieden einstehen đấu tranh cho hòa bình.
verbürgen /vt/
cam đoan, bảo đảm, bảo hành;
Gewährleistung /f =, -en/
sự] bảo đảm, cam đoan, bảo hành; Gewährleistung geben [bieten] bảo đảm, bảo hành.
gutsagen /(tách được) vi (für A)/
(tách được) vi (für A) cam đoan, bảo đảm, bảo hành.
Vergewisserung,Vergewißrung /f =, - en/
sự, lòi] cam đoan, nguyên, chứng nhận, khuyên nhủ.
züslchem /vt/
cam đoan, đảm bảo, cam két, hứa jmdm etw. vói cái gì.
Gewähr /f =/
sự] bảo lãnh, cam đoan, bảo đảm, bảo hành, bảo đảm; für etw. (A) Gewähr bieten [geben] đảm bảo, bảo đảm, bảo hành; für fn, für etw. (A) Gewähr leisten [die Gewähr übernehmen] bảo hành, bảo lãnh.
Aufkommen /n -s/
1. [sự] di lên, mọc; 2. [sự] bình phục; 3. [sự] xuất hiện; 4. [sự] cam đoan, bảo đảm.
bürgen /vi (für A)/
vi (für A) cam đoan, bảo lãnh, bảo đảm, bảo hành, chịu trách nhiệm, phụ trách.