Việt
bảo đảm
Quả quyết
cam đoan
Đảm bảo
Đoan chắc
Anh
Assure
Đức
Versichern
assure
Đoan chắc, bảo đảm
versichern
Bảo đảm
[DE] Versichern
[EN] Assure
[VI] Quả quyết, bảo đảm, cam đoan