versprechen /(st. V.; hat)/
đảm bảo;
cam kết;
đoan chắc;
mình cam kết với bạn sẽ ủng hộ bạn. : ich verspreche dir meine Unter stützung
versichern /(sw. V.; hat)/
khẳng định;
xác nhận;
quả quyết;
đoan chắc;
cam đoan;
khẳng định với ai điều gì : jmdm. etw. versichern anh cam đoan với em là anh đã kể cho em nghe tất cả. : ich versichere dir, dass ich dir alles gesagt habe