verbürgen /(sw. V.; hat)/
cam đoan;
đảm bảo [für + Akk : cho ];
ich verbürge mich für ihn : tôi bảo đảm cho anh ta.
verbürgen /(sw. V.; hat)/
bảo đảm;
das Gesetz verbürgt die Rechte : bộ luật bảo đảm các quyền.
verbürgen /(sw. V.; hat)/
được xác nhận;
được bảo đảm là đúng (authentisieren);
die Nach richten sind verbürgt : những tin tức được bảo đảm đúng.