TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được xác nhận

được xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bảo đảm là đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được minh chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được xác nhận

verbürgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewahrheiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Omega-3-Fettsäuren kommen vor allem in fetten Kaltwasserfischen, Raps- und Sojaöl sowie Nüssen vor und schützen als mehrfach ungesättigte Fettsäuren nachweislich vor Herzschwäche, Herzrhythmusstörungen und Herzinfarkt.

Acid béo omega-3 xuất hiện chủ yếu trong mỡ cá sống nước lạnh, hạt cải dầu, dầu đậu nành và trong nhiều loại hạt. Chúng là loại acid béo không bão hòa nhiều lần và được xác nhận là có thể bảo vệ chống suy tim, rối loạn nhịp tim và nhồi máu cơ tim.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Verriegelung wird durch Blinken der der Warnleuchten quittiert.

Việc khóa được xác nhận qua nhấp nháy của đèn cảnh báo.

Bei dessen Durchführung ist vom Abfallerzeuger, Abfallbeför­ derer und vom Abfallbeseitiger auf einzelnen, farbig gekennzeichneten Formularen u.a. eine Klassifizie­ rung des gefährlichen Abfalls mit Abfallbezeichnung und Abfallschlüssel vorzunehmen und deren Rich­ tigkeit mit der Unterschrift zu bestätigen.

Để thực hiện điều này, bên gây ra chất thải, bên vận chuyển chất thải và bên loại bỏ chất thải phải dùng những mẫu giấy kê khai in sẵn có màu sắc khác nhau để phân loại chất thải độc hại bằng cách liệt kê tên và mã số mỗi chất thải. Sự chính xác phải được xác nhận bằng chữ ký.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Übergangsbedingung S3 ist betätig

Điều kiện chuyển tiếp S3 được xác nhận

Die Durchführung der Prüfung wird durch einen Prüfbericht bestätigt.

Các thử nghiệm phải được xác nhận bằng biên bản báo cáo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Nach richten sind verbürgt

những tin tức được bảo đảm đúng.

das Gerücht scheint sich zu bewahrheiten

có vẻ như tin đồn đã chứng tỏ là đúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbürgen /(sw. V.; hat)/

được xác nhận; được bảo đảm là đúng (authentisieren);

những tin tức được bảo đảm đúng. : die Nach richten sind verbürgt

bewahrheiten /[ba'va:rhaiton], sich (sw. V.; hat)/

(chứng tỏ) là đúng; được xác nhận; được minh chứng;

có vẻ như tin đồn đã chứng tỏ là đúng. : das Gerücht scheint sich zu bewahrheiten