Việt
là đúng
được xác nhận
được minh chứng
Đức
bewahrheiten
das Gerücht scheint sich zu bewahrheiten
có vẻ như tin đồn đã chứng tỏ là đúng.
bewahrheiten /[ba'va:rhaiton], sich (sw. V.; hat)/
(chứng tỏ) là đúng; được xác nhận; được minh chứng;
có vẻ như tin đồn đã chứng tỏ là đúng. : das Gerücht scheint sich zu bewahrheiten