TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einstehen

cam đoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy đưông ngắm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu trách nhiệm cho ai hay việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận chỗ làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einstehen

einstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin bereit, für ihn einzustehen

tôi sẵn sàng bảo đảm cho anh ta.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für den Frieden einstehen

đấu tranh cho hòa bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstehen /(unr. V.; hat; siidd., ôsteư., Schweiz.: ist)/

cam đoan; bảo đảm; chịu trách nhiệm cho ai hay việc gì (sich verbürgen);

ich bin bereit, für ihn einzustehen : tôi sẵn sàng bảo đảm cho anh ta.

einstehen /(unr. V.; hat; siidd., ôsteư., Schweiz.: ist)/

(ôsterr ugs ) nhận chỗ làm; nhập trường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstehen /(einstehn) vi (s) (für A)/

(einstehn) vi (s) (für A) cam đoan, bảo đảm, bảo hành; trả lỏi, phúc đáp, giải đáp, đáp, đáp ứng, phù hợp; für den Frieden einstehen đấu tranh cho hòa bình.

Einstehen /n -s (thể thao)/

sự] lắy đưông ngắm (bắn).