TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận chỗ làm

nhận chỗ làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm được việc làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhận chỗ làm

einstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist in diesem Betrieb als Werbefachmann angekommen

anh ta đã được nhận vào làm trong nhà máy với tư cách chuyên viên phụ trách quảng cáo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstehen /(unr. V.; hat; siidd., ôsteư., Schweiz.: ist)/

(ôsterr ugs ) nhận chỗ làm; nhập trường;

ankommen /(st V.; ist)/

(ugs ) nhận chỗ làm; tìm được việc làm;

anh ta đã được nhận vào làm trong nhà máy với tư cách chuyên viên phụ trách quảng cáo. : er ist in diesem Betrieb als Werbefachmann angekommen