TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewährleisten

bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo lãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gewährleisten

warrant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ensure

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

provide for

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gewährleisten

gewährleisten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

garantieren

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

gewährleisten

assurer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So entstehen Stoffkreisläufe, die ein Recycling (Rückgewinnung) aller lebensnotwendigen Stoffe gewährleisten.

Những chu trình chất được hình thành, cho phép tái chế tất cả các chất cần cho sự sống.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kommunikationsmöglichkeiten zwischen Personen im Behälter oder Silo und Personen außerhalb gewährleisten

Bảo đảm hệ thống thông tin liên lạc giữa công nhân trong bình hay xi-lô và công nhân ở ngoài bình

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schüttdichte-Regelungsanlagen gewährleisten durch Veränderung der Förderschneckendrehzahl eine gleichbleibende Schüttdichte.

Để duy trì mật độ khối ổn định, vòng quay vít tải được điều chỉnh bằng các thiết bị điều khiển.

Um hohe Werkzeugstandzeiten zu gewährleisten, werden hartmetall- bzw. diamantbestückte Werkzeuge verwendet.

Để đảm bảo cho dụng cụ dùng được lâu bền, các công cụ có gắn kim loại cứng hoặc khảm kim cương được sử dụng.

Ein zweiter Druckaufnehmer wird meist angussfern platziert, um optimale Füllung zu gewährleisten.

Một bộ cảm ứng áp suất thứ hai thường được lắp đặt xa cuống phun để bảo đảm việc điền đầy được tối ưu.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

garantieren,gewährleisten

warrant

garantieren, gewährleisten

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewährleisten /(sw. V.; hat)/

bảo đảm; bảo lãnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewährleisten /(khống tách được) vt/

bảo đảm, bảo lãnh, bảo hành.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gewährleisten /IT-TECH/

[DE] gewährleisten

[EN] provide for

[FR] assurer

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gewährleisten

ensure

gewährleisten

warrant