TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warrant

giấy báo đảm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bảo đảm

 
Tự điển Dầu Khí

chứng thực

 
Tự điển Dầu Khí

Sự đảm bảo.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

warrant

warrant

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

warrant

garantieren

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gewährleisten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ermächtigung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vollmacht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

warrant

: người bào đảm, sự bào đàm, bào chứng; sự cho phép, giấy phép; sự ủy quyến, chứng chì, bằng sáng chể. [L] trát, lệnh, giấy triệu tập. - warrant of arrest - trát dẫn giải, trát truyền bắt. - warrant of attachment - án lệnh sai áp, án lệnh tịch biên. - warrant of attorney - giấy phép viết cho phép một người ra hầu tòa do giấy ủy quyền. - bench warrant - trát bẳt giam ngay tại phiên xử, càu phiếu. - death warrant - phúc quyết từ hình. - deportation warrant - lệnh tnjc xuất, lệnh tống xuất (một người nước ngoài không thê dung nạp). - warrant of dispossess - án lệnh trục xuất (khỏi chỗ ờ) - warrant of extradition - trát dan độ. - search, ancillary, warrant - trát sưu tra. .[HC] warrant for payment - lệnh chi phó, sự chuán chi. - royal warrant - cap bắng cùa người lãnh thầu cùa nhà vua. [Q.Th] dock, warehouse, warrant - ký hóa phiếu, giấy gửi hàng, chứng chỉ hóa khố. [TC] dividend warrant - biên lai tiến đến hạn trả, phiếu co tức. - interest warrant - phiếu tiền lãi. - share warrant (hay stock certificate) - chứng khoán võ danh (không ghi tên) - (qsự) warrant officer - hạ sĩ quan (có học vị cap bang); (navy) thượng sĩ nhứt hải quàn; - traveling warrant - giấy di đường,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ermächtigung

warrant

garantieren

warrant

gewährleisten

warrant

Vollmacht

warrant

Lexikon xây dựng Anh-Đức

warrant

warrant

garantieren, gewährleisten

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Warrant

Sự đảm bảo.

Việc mua một thoả thuận trong đó tạo người sở hữu bản thoả thuận cơ hội mua vốn cổ phần.

Tự điển Dầu Khí

warrant

o   bảo đảm, chứng thực

§   dock warrant : biên lai mua hàng trình cho hải quan

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

warrant

giấy báo đảm