Việt
sự đảm bảo
sự cam đoan
sự cam kết
sự an toàn
sự chắc chắn
độ tin cậy
Anh
Assurance
assurance
security
Đức
sicherStellung
Zusicherung
sự an toàn, sự đảm bảo, sự chắc chắn, độ tin cậy
sicherStellung /die/
sự đảm bảo;
Zusicherung /die; -, -en/
sự cam đoan; sự đảm bảo; sự cam kết;