TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quấn cuộn

quấn cuộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

quấn cuộn

wrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spooling

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

quấn cuộn

Spulen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

(13) Getrenntes Aufwickeln

(13) quấn cuộn riêng rẽ.

Nach der weiteren Verwendung unterscheidet man z. B. in Wickel- oder Schneidroving (Tabelle 1).

Tùy vào ứng dụng khác nhau mà ta phân biệt: roving quấn cuộn hoặc roving cắt đoạn (Bảng 1).

An Stelle der Ablängvorrichtung wird bei der Herstellung flexibler Halbzeuge, z. B. von PVC Schläuchen, eine Aufwickelvorrichtung eingesetzt.

Ở quy trình sản xuất bán thành phẩm linh hoạt, thí dụ ống PVC mềm, thiết bị cắt được thay bằng một thiết bị quấn cuộn.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Spulen

[EN] spooling

[VI] quấn cuộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wrap

quấn cuộn

 wrap /cơ khí & công trình/

quấn cuộn