Việt
quấn cuộn
Anh
wrap
spooling
Đức
Spulen
(13) Getrenntes Aufwickeln
(13) quấn cuộn riêng rẽ.
Nach der weiteren Verwendung unterscheidet man z. B. in Wickel- oder Schneidroving (Tabelle 1).
Tùy vào ứng dụng khác nhau mà ta phân biệt: roving quấn cuộn hoặc roving cắt đoạn (Bảng 1).
An Stelle der Ablängvorrichtung wird bei der Herstellung flexibler Halbzeuge, z. B. von PVC Schläuchen, eine Aufwickelvorrichtung eingesetzt.
Ở quy trình sản xuất bán thành phẩm linh hoạt, thí dụ ống PVC mềm, thiết bị cắt được thay bằng một thiết bị quấn cuộn.
[EN] spooling
[VI] quấn cuộn
wrap /cơ khí & công trình/