spulen /(sw. V.; hat)/
cuộn (chỉ, dây v v ) vào ống;
quấn vào;
cuộn vào;
spulen /[Jpydan] (sw. V.)/
(hat) súc;
chao;
tráng;
rửa;
giũ;
xả;
den Pullover mit viel Wasser spülen : xả chiếc áo len với nhiều nước.
spulen /[Jpydan] (sw. V.)/
(hat) tráng sạch;
rửa sạch;
súc sạch;
spulen /[Jpydan] (sw. V.)/
(hat) nhấn cần giội bồn cầu;
spulen /[Jpydan] (sw. V.)/
(hat) cuốn theo;
jmdn. ins Meer spülen : cuốn ai xuống biền.
spulen /[Jpydan] (sw. V.)/
(ist) (selten) trôi giạt;
Wrackteile spülten auf den Strand : những mảnh tàu võ trôi giạt vào bờ.