TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coils

Ống xoắn

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Cuộn dây

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Cuộn cảm ứng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

coils

Coils

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inductors

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
42" coils

42" coils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coils

Rohrschlangen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Spulen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Induktivitäten

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Bandeisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
42" coils

42"-Rohrschlangen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coils

bande-feuillard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
42" coils

coils de 42

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coils /INDUSTRY-METAL/

[DE] Bandeisen

[EN] coils

[FR] bande-feuillard

42" coils /INDUSTRY-METAL/

[DE] 42" -Rohrschlangen

[EN] 42" coils

[FR] coils de 42

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Spulen

[VI] Cuộn dây (các)

[EN] coils

Induktivitäten

[VI] Cuộn cảm ứng

[EN] coils, inductors

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Rohrschlangen

[EN] Coils

[VI] Ống xoắn