Việt
Cuộn cảm ứng
cuộn Ruhmkorff
cuộn cảm.
phần cảm
vòng cảm ứng
cuộn cảm ứng
Anh
Induction coil
spark coil
coils
inductors
inductor
inductive winding
spark inductor
induction coil
Đức
Funkeninduktor
Induktivitäten
Drosselwicklung
lnduktor
Induktionsspule
vòng cảm ứng, cuộn cảm ứng
lnduktor /der; -s, ...oren (Elektrot.)/
cuộn cảm ứng; phần cảm (Funkeninduktor);
Drosselwicklung /ỉ =, -en (điện)/
ỉ =, -en cuộn cảm ứng, cuộn cảm.
[EN] spark inductor, spark coil
[VI] Cuộn cảm ứng, cuộn Ruhmkorff
Induktionsspule /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] induction coil
[VI] cuộn (dây) cảm ứng
Funkeninduktor /m/KT_ĐIỆN/
[EN] spark coil
[VI] cuộn cảm ứng, cuộn Ruhmkorff
inductive winding, inductor
Induction coil,inductor
[VI] Cuộn cảm ứng
[EN] coils, inductors