TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spark coil

cuộn cảm ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

cuộn Ruhmkorff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

cuõn dãy đánh lừa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cuộn đánh lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bô bin đánh lửa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cuộn dây đánh lửa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

spark coil

spark coil

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

ignitition coil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

spark inductor

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

spark coil

Funkeninduktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Zündspule

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Funkeninduktor

[EN] spark inductor, spark coil

[VI] Cuộn cảm ứng, cuộn Ruhmkorff

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zündspule

[EN] ignitition coil, spark coil

[VI] Bô bin đánh lửa, cuộn dây đánh lửa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funkeninduktor /m/KT_ĐIỆN/

[EN] spark coil

[VI] cuộn cảm ứng, cuộn Ruhmkorff

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

spark coil

cuộn đánh lửa Một dạng máy biến thế tăng áp cho phép tạo ra điện áp cao để đánh tia lửa điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spark coil

cuộn cảm ứng

spark coil

cuộn đánh lửa (ở động cơ đốt trong)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spark coil

cuõn dãy đánh lừa