TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dây đánh lửa

Cuộn dây đánh lửa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bô bin đánh lửa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bô-bin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cuộn dây đánh lửa

Ignitition/spark coil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ignitition coil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

spark coil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 coil ignition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignition harness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ignition coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ignition harness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cuộn dây đánh lửa

Zündspule

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zündspulen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zündverteileranlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Leitungen und Stecker

Cuộn dây đánh lửa

Art der verwendeten Zündspulen

Loại cuộn dây đánh lửa

19.2.13.3 Zündspulen

19.2.13.3 Các cuộn dây đánh lửa

Zylinderzündspule

Cuộn dây đánh lửa dạng trụ

Einzelfunken-Zündsp.

Cuộn dây đánh lửa một tia

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zündspule /die (Kfz-T.)/

cuộn dây đánh lửa; bô-bin;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündspule /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] ignition coil

[VI] cuộn dây đánh lửa

Zündspule /f/ÔTÔ/

[EN] ignition coil

[VI] cuộn dây đánh lửa

Zündspule /f/VTHK/

[EN] ignition coil

[VI] cuộn dây đánh lửa

Zündverteileranlage /f/VTHK/

[EN] ignition harness

[VI] cuộn dây đánh lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coil ignition, ignition harness /điện;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

cuộn dây đánh lửa

 coil ignition /hóa học & vật liệu/

cuộn dây đánh lửa

 ignition harness /hóa học & vật liệu/

cuộn dây đánh lửa

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zündspulen

[EN] Ignitition/spark coil

[VI] Cuộn dây đánh lửa

Zündspule

[EN] ignitition coil, spark coil

[VI] Bô bin đánh lửa, cuộn dây đánh lửa