Việt
ngòi đốt
dây đốt
dây dẫn lửa
cuộn dây đánh lửa
Anh
ignition harness
Đức
Zündverteileranlage
Zündverteileranlage /f/VTHK/
[EN] ignition harness
[VI] cuộn dây đánh lửa
cuộn dây đánh lửa Cuộn dây điện dẫn dòng điện có điện áp cao từ manhêtô tới nến đánh lửa.
o ngòi đốt, dây đốt, dây dẫn lửa