Việt
Cuộn cảm ứng
cuộn Ruhmkorff
cuộn cảm.
phần cảm
vòng cảm ứng
cuộn cảm ứng
Anh
Induction coil
spark coil
coils
inductors
inductor
inductive winding
spark inductor
induction coil
Đức
Funkeninduktor
Induktivitäten
Drosselwicklung
lnduktor
Induktionsspule
Diese ist leitfähig und ermöglicht so die spätere elektrische Dichtheitsprüfung mit einem Funkeninduktor (Bild 2).
lớp này có tính dẫn điện để có thể dùngmáy điện với cuộn cảm ứng kiểm tra độ rò (Hình 2).
v Ständer (Gehäuse) mit dreiphasiger Ständerwicklung als Induktionsspulen
Stator (vỏ máy) cùng với các cuộn dây stator 3 pha là các cuộn cảm ứng.
Wenn alles „OK“ ist, legt es Pin 27 und damit die Steuerspule im Ventilrelais an Masse.
Nếu không có lỗi, bộ điều khiển sẽ nối chân 27 và như thế nối cuộn cảm ứng trong rơle van với dây mass.
Beim Einschalten des Fahrtschalters erhält die Steuerspule im Elektronik-Schutzrelais von KI. 15 Spannung, schaltet und legt das Steuergerät über Pin 1 (Steckverbindung am Steuergerät) an KI. 30 (Plus).
Khi bật công tắc khởi động xe, cuộn cảm ứng điều khiển trong rơle bảo vệ điện tử nhận được điện áp từ đầu kẹp 15, kích hoạt và nối bộ điều khiển thông qua chân 1 (phích nối ở bộ điều khiển) với đầu kẹp 30 (cực dương).
vòng cảm ứng, cuộn cảm ứng
lnduktor /der; -s, ...oren (Elektrot.)/
cuộn cảm ứng; phần cảm (Funkeninduktor);
Drosselwicklung /ỉ =, -en (điện)/
ỉ =, -en cuộn cảm ứng, cuộn cảm.
[EN] spark inductor, spark coil
[VI] Cuộn cảm ứng, cuộn Ruhmkorff
Induktionsspule /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] induction coil
[VI] cuộn (dây) cảm ứng
Funkeninduktor /m/KT_ĐIỆN/
[EN] spark coil
[VI] cuộn cảm ứng, cuộn Ruhmkorff
inductive winding, inductor
Induction coil,inductor
[VI] Cuộn cảm ứng
[EN] coils, inductors