Spule /f/ÔTÔ/
[EN] coil
[VI] cuộn dây (đánh lửa)
Rolle /f/VT_THUỶ/
[EN] coil
[VI] cuộn dây (thừng chão)
Wicklung /f/ÔTÔ/
[EN] winding
[VI] cuộn dây (máy phát điện)
Zündspule /f/ÔTÔ/
[EN] coil
[VI] cuộn dây (đánh lửa)
Coil /nt/B_BÌ/
[EN] coil
[VI] cuộn dây
Spule /f/ĐIỆN/
[EN] coil
[VI] cuộn, cuộn dây
Spule /f/GIẤY, VT&RĐ/
[EN] coil
[VI] cuộn dây, ống dây
Wicklung /f/ĐIỆN/
[EN] turn, winding
[VI] cuộn dây, vòng dây
Wicklung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] winding
[VI] cuộn dây, vòng dây
Bewicklung /f/V_LÝ/
[EN] winding
[VI] sự quấn, cuộn dây
Spule /f/KT_ĐIỆN/
[EN] bobbin, coil
[VI] bôbin, cuộn cảm; cuộn dây
Spule /f/CƠ/
[EN] coil, drum
[VI] cuộn dây, ống dây; tang, trống
Windung /f/CT_MÁY/
[EN] coil, spire, thread, turn, winding
[VI] ống ruột gà, vồng ren, cuộn dây
Bandring /m/B_BÌ/
[EN] coil
[VI] cuộn dây, ống dây, ống ruột gà
Schlange /f/CT_MÁY/
[EN] coil
[VI] ống ruột gà; cuộn dây; ống xoắn ốc
Haspel /f/CNSX/
[EN] reel, roll, spool
[VI] ống cuộn, cái tời, cuộn dây, lõi quấn
Spulenkörper /m/KT_ĐIỆN/
[EN] bobbin, coil form, former
[VI] cuộn cảm, cuộn dây, dưỡng cuộn dây, lõi cuộn dây