Việt
bó dây
cuộn dây
Anh
wire strand
wire assembly
wire set
wire coil
Masseverbindung im Leitungsstrang hinten
Nối mass trong bó dây điện phía sau
Masseverbindung im Leitungsstrang Scheinwerfer rechts
Nối mass trong bó dây điện đèn chiếu phải
Masseverbindung im Leitungsstrang Scheinwerfer links
Nối mass trong bó dây điện đèn chiếu trái
Masseverbindung im Leitungsstrang Innenraum
Nối mass trong bó dây điện cho cabin trong xe
Plusverbindung (61) im Leitungsstrang Motorraum
Nối dương (61) trong bó dây điện khoang động cơ
cuộn dây, bó dây
wire strand /hóa học & vật liệu/
wire assembly /hóa học & vật liệu/
bó dây (dẫn)
wire set /hóa học & vật liệu/
wire assembly, wire set /xây dựng/