TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bó dây

bó dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn dây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bó dây

wire strand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 wire strand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wire set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wire assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wire coil

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Masseverbindung im Leitungsstrang hinten

Nối mass trong bó dây điện phía sau

Masseverbindung im Leitungsstrang Scheinwerfer rechts

Nối mass trong bó dây điện đèn chiếu phải

Masseverbindung im Leitungsstrang Scheinwerfer links

Nối mass trong bó dây điện đèn chiếu trái

Masseverbindung im Leitungsstrang Innenraum

Nối mass trong bó dây điện cho cabin trong xe

Plusverbindung (61) im Leitungsstrang Motorraum

Nối dương (61) trong bó dây điện khoang động cơ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wire strand

bó dây

wire coil

cuộn dây, bó dây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire strand /hóa học & vật liệu/

bó dây

 wire assembly /hóa học & vật liệu/

bó dây (dẫn)

 wire set /hóa học & vật liệu/

bó dây (dẫn)

 wire assembly, wire set /xây dựng/

bó dây (dẫn)

wire strand

bó dây

wire set

bó dây (dẫn)

wire assembly

bó dây (dẫn)