TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wire strand

bó dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bó sợi

 
Tự điển Dầu Khí
7 wire strand

Cáp xoắn 7 sợi

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

wire strand

wire strand

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
7 wire strand

7 wire strand

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

wire strand

Drahtseillitze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stahllitze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wire strand

toron métallique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wire strand /FISCHERIES/

[DE] Drahtseillitze; Stahllitze

[EN] wire strand

[FR] toron métallique

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

7 wire strand

7 wire strand

Cáp xoắn 7 sợi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wire strand

bó dây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wire strand

bó dây

Tự điển Dầu Khí

wire strand

[waiə strænd]

o   bó sợi

Bó sợi bện xoắn vào nhau dùng để bện dây cáp.