Việt
chóp hình nón
tháp hình nón
ống ruột gà
vồng ren
cuộn dây
Anh
spire
coil
thread
turn
winding
Đức
Turmspitze
Windung
Pháp
fleche
Windung /f/CT_MÁY/
[EN] coil, spire, thread, turn, winding
[VI] ống ruột gà, vồng ren, cuộn dây
[DE] Turmspitze
[EN] spire
[FR] fleche
chóp hình nón , tháp hình nón
o chóp hình nón, tháp hình nón, đỉnh nhọn