ausspulen /(sw. V.; hat)/
súc sạch;
rửa sạch;
tẩy sạch;
tôi phăi súc miệng. : ich muss mir den Mund ausspülen
auswaschen /(st V.; hat)/
rửa sạch;
tráng sạch;
súc sạch;
tôi đã rửa sạch vét thương (của minh). : ich habe mir die Wunde ausge waschen
spulen /[Jpydan] (sw. V.)/
(hat) tráng sạch;
rửa sạch;
súc sạch;