envelopper
envelopper [õvlope] V. tr. [1] 1. Bao, bọc. Envelopper un objet dans du papier: Bọc một dồ vật trong giấy. 2. Bao quanh; bao vây. Les blindés énnemis enveloppèrent notre aile gauche: Những xe thiết giáp dịch bao vây phía cánh trái chúng ta. 3. Bao gộp, liên đới. Envelopper qqn dans une accusation: Bao gộp ai trong một cáo trạng. 4. Che giấu, ẩn dụ. Envelopper sa pensée: Che giấu ý nghĩ.