TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tortuosity

trạng thái uốn khúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chỗ uống khúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ uốn khúc

 
Tự điển Dầu Khí

trạng thái quanh co

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạng thái khúc khuỷu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ uốn khúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tortuosity

tortuosity

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tortuosity

Laufentwicklung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tortuosity

coefficient de tortuosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tortuosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tortuosity /SCIENCE/

[DE] Laufentwicklung; Windung

[EN] tortuosity

[FR] coefficient de tortuosité; tortuosité

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tortuosity

trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu, chỗ uốn khúc

Tự điển Dầu Khí

tortuosity

[, tɔ:t∫u'ɔsəti]

o   độ uốn khúc

Số đo về sự quanh co uốn khúc của các lỗ rỗng hên lạc với nhau ở trong đá.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tortuosity

trạng thái uốn khúc; chỗ uống khúc (sông)