Việt
trạng thái uốn khúc
chỗ uống khúc
độ uốn khúc
trạng thái quanh co
trạng thái khúc khuỷu
chỗ uốn khúc
Anh
tortuosity
Đức
Laufentwicklung
Windung
Pháp
coefficient de tortuosité
tortuosité
tortuosity /SCIENCE/
[DE] Laufentwicklung; Windung
[EN] tortuosity
[FR] coefficient de tortuosité; tortuosité
trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu, chỗ uốn khúc
[, tɔ:t∫u'ɔsəti]
o độ uốn khúc
Số đo về sự quanh co uốn khúc của các lỗ rỗng hên lạc với nhau ở trong đá.
trạng thái uốn khúc; chỗ uống khúc (sông)