TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umlage

vòng dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chia ra tùng phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia thành lô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản chi phí chia ra cho từng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umlage

turn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

levy

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

umlage

Umlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Umlage beträgt 35 Euro pro Person

khoản chi phi là 35 Euro mỗi người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umlage /die; -n/

khoản chi phí chia ra cho từng người;

die Umlage beträgt 35 Euro pro Person : khoản chi phi là 35 Euro mỗi người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umlage /f =, -n/

sự] chia ra tùng phần, chia thành lô.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Umlage

levy

Umlage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umlage /f/KT_ĐIỆN/

[EN] turn

[VI] vòng dây (cuộn dây)