TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xứng hợp

xứng hợp

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hợp tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xứng hợp

Match

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

de congruo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

xứng hợp

gehören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benimm dich, wie es sich gehört!

con hãy cư xử theo phép lịch sự!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehören /(sw. V.; hat)/

hợp với; xứng hợp; thích đáng; thích nghi (phép lịch sự, theo những chuẩn mực đạo đức);

con hãy cư xử theo phép lịch sự! : benimm dich, wie es sich gehört!

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

de congruo

Hợp tình, xứng hợp

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Match

(v) xứng hợp