angleichen /vt/XD/
[EN] match
[VI] ghép bằng mộng xoi
anpassen /vt/TV/
[EN] match
[VI] làm thích ứng
anpassen /vt/VT&RĐ/
[EN] match
[VI] làm thích ứng
zusammenpassen /vt/XD/
[EN] match
[VI] ghép bằng mộng xoi
Spunden /vt/CNSX/
[EN] match, spung
[VI] ghép, làm tiếp hợp; nút, chốt lại
nuten /vt/CNSX/
[EN] keyway, match
[VI] tạo rãnh then, làm khớp