TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghép mộng xoi

ghép mộng xoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ghép mộng xoi

tongue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

groove and tongue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trenail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

match

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 groove and tongue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 match

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tongue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ghép mộng xoi

vernuten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vernuten /vt/CNSX/

[EN] tongue

[VI] ghép mộng xoi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tongue

ghép mộng xoi

groove and tongue, trenail

ghép mộng xoi

match

ghép mộng xoi

 groove and tongue

ghép mộng xoi

 match

ghép mộng xoi

 tongue

ghép mộng xoi

 groove and tongue, match, tongue

ghép mộng xoi