TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm khớp

làm khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm thích ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo rãnh then

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm khớp

matched

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keyway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

match

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm khớp

angepaßt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nuten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angepaßt /adj/V_LÝ/

[EN] matched

[VI] (được) làm khớp, làm thích ứng

nuten /vt/CNSX/

[EN] keyway, match

[VI] tạo rãnh then, làm khớp