Nuten /nt/XD/
[EN] fluting
[VI] sự đào rãnh
Nuten /nt/CT_MÁY/
[EN] grooving
[VI] sự khía rãnh, sự xoi rãnh, sự làm rãnh
nuten /vt/XD/
[EN] channel, groove, rabbet
[VI] đào kênh, đào rãnh, đào hào
nuten /vt/CNSX/
[EN] keyway, match
[VI] tạo rãnh then, làm khớp