Việt
rạch
mổ
xè
của
khía
làm đưông xoi
làm đuòng rãnh
khoét rãnh.
Đức
nuten
nuten /vt/
rạch, mổ, xè, của, khía, làm đưông xoi, làm đuòng rãnh, khoét rãnh.