Việt
khoét rãnh
khía rãnh
xẻ rãnh
đục rãnh
Đức
nuten
auskelllen
v Kreuzmeißel, mit schmaler und quer stehender Schneide zum Meißelschaft, dienen zum Ausmei- ßeln schmaler Nuten.
Đục xoi (đục mộng, đục rãnh) với lưỡi cắt hẹp và ngang với thân đục, được sử dụng để đục khoét rãnh hẹp.
nuten /(sw. V.; hat)/
khoét rãnh; khía rãnh;
auskelllen /(sw. V.; hat) (Tischlerei)/
xẻ rãnh; đục rãnh; khoét rãnh;