Việt
khía rãnh
tạo rãnh
đục rãnh
khoét rãnh
làm gợn
khía vân
Anh
edge with a groove
recessed
Đức
mit Rille versehen
eingestochen
nuten
riffeln
Unrunde oder mit Riefen versehene Bremstrommeln sowie Bremsscheiben müssen aus- bzw. abgedreht werden.
Trống phanh cũng như đĩa phanh không tròn hay có khía rãnh phải được tiện rộng ra hay bớt đi.
Sie müssen bei einer Kontrolle der Bremsen auf Riefen, Unrundheit oder Schlag untersucht werden.
Khi kiểm tra hệ thống phanh, trống phanh và đĩa phanh phải được xem xét về khía rãnh, độ không tròn và độ vênh.
nuten /(sw. V.; hat)/
khoét rãnh; khía rãnh;
riffeln /(sw. V.; hat)/
đục rãnh; khía rãnh; tạo rãnh; làm gợn; khía vân;
mit Rille versehen /vt/SỨ_TT/
[EN] edge with a groove
[VI] tạo rãnh, khía rãnh
eingestochen /adj/CNSX/
[EN] recessed (có)
[VI] (có) khía rãnh, đục rãnh