Việt
khía vân
khía nhám
xếp nếp
làm gợn
đục rãnh
khía rãnh
tạo rãnh
Đức
randeln
rillen
riffeln
randeln /(sw. V.; hat) (Mech.)/
khía vân; khía nhám;
rillen /(sw. V.; hat)/
xếp nếp; làm gợn; khía vân;
riffeln /(sw. V.; hat)/
đục rãnh; khía rãnh; tạo rãnh; làm gợn; khía vân;